gipsyhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gipsyhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gipsyhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gipsyhood.
Từ điển Anh Việt
gipsyhood
* danh từ
lối sống lang thang
gipsyhood
* danh từ
lối sống lang thang
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.