gipsy-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gipsy-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gipsy-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gipsy-table.

Từ điển Anh Việt

  • gipsy-table

    /'dʤipsi,teibl/

    * danh từ

    bàn tròn ba chân