gilbertite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gilbertite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gilbertite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gilbertite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gilbertite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ginbecnit