giglet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giglet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giglet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giglet.

Từ điển Anh Việt

  • giglet

    /'giglit/ (giglot) /'giglət/

    * danh từ

    cô gái hay cười rúc rích