giggly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giggly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giggly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giggly.
Từ điển Anh Việt
giggly
/'gigli/
* tính từ
hay cười rúc rích, hay cười khúc khích