giddy-go-round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giddy-go-round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giddy-go-round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giddy-go-round.
Từ điển Anh Việt
giddy-go-round
/'gidigou,raund/
* danh từ
vòng quay ngựa g