ghettoize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ghettoize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghettoize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghettoize.
Từ điển Anh Việt
ghettoize
* ngoại động từ
quy vào hạng thấp kém
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ghettoize
put in a ghetto
The Jews in Eastern Europe were ghettoized
Synonyms: ghettoise