ghb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ghb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ghb
Similar:
gamma hydroxybutyrate: a club drug available in liquid or powder form is taken orally (frequently combined with alcohol); used to incapacitate individuals for the commission of sexual assault and rape
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).