ghanese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghanese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghanese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghanese.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ghanese

    Similar:

    ghanaian: of or relating to or characteristic of Ghana or its people or language

    Ghanaian cocoa production

    Synonyms: Ghanian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).