gerundive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gerundive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gerundive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gerundive.

Từ điển Anh Việt

  • gerundive

    /dʤi'rʌndiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ