gerfalcon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gerfalcon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gerfalcon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gerfalcon.
Từ điển Anh Việt
gerfalcon
/'dʤə:,fɔ:lkən/
* danh từ
(động vật học) chim ưng gộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gerfalcon
Similar:
gyrfalcon: large and rare Arctic falcon having white and dark color phases
Synonyms: Falco rusticolus