geoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geoscope.

Từ điển Anh Việt

  • geoscope

    * danh từ

    kính địa tiềm vọng