geoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geoscope.
Từ điển Anh Việt
geoscope
* danh từ
kính địa tiềm vọng
geoscope
* danh từ
kính địa tiềm vọng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.