geometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometer.

Từ điển Anh Việt

  • geometer

    /dʤi'ɔmitə/

    * danh từ

    nhà hình học

    (động vật học) sâu đo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometer

    * kỹ thuật

    người trắc địa

    nhà hình học

    xây dựng:

    cái đo xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geometer

    a mathematician specializing in geometry

    Synonyms: geometrician