geomancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geomancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geomancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geomancer.

Từ điển Anh Việt

  • geomancer

    /'dʤi:oumænsə/

    * danh từ

    thầy bói đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geomancer

    one who practices geomancy