geology, engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geology, engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geology, engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geology, engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geology, engineering

    * kỹ thuật

    địa chất công trình