geoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geoidal.
Từ điển Anh Việt
geoidal
* tính từ
thuộc thể địa cầu
thuộc geoit
geoidal
* tính từ
thuộc thể địa cầu
thuộc geoit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.