geography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geography.
Từ điển Anh Việt
geography
/dʤi'ɔgrəfi/
* danh từ
khoa địa lý; địa lý học
geography
địa lý học
mathematical g. địa lý toán học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geography
* kinh tế
địa lý học
khoa địa lý
* kỹ thuật
địa lý
địa lý học
môn địa lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geography
study of the earth's surface; includes people's responses to topography and climate and soil and vegetation
Synonyms: geographics