geo-potential decameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geo-potential decameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geo-potential decameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geo-potential decameter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geo-potential decameter
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thập phân kế