gentlement's agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentlement's agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentlement's agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentlement's agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gentlement's agreement

    * kinh tế

    thỏa thuận quân tử

    thỏa thuận quẩn tử