genovese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genovese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genovese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genovese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genovese
Similar:
genoese: of or relating to or characteristic of Genoa or its inhabitants
the Genoese sailor we call Columbus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).