genotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genotype.
Từ điển Anh Việt
genotype
/'dʤenoutaip/
* danh từ
(sinh vật học) kiểu di truyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genotype
* kỹ thuật
y học:
kiểu gen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genotype
a group of organisms sharing a specific genetic constitution
the particular alleles at specified loci present in an organism
Synonyms: genetic constitution