gelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelation.

Từ điển Anh Việt

  • gelation

    /dʤi'leiʃn/

    * danh từ

    sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gelation

    * kinh tế

    sự hồ hóa

    sự hóa keo

    * kỹ thuật

    sự đông cứng

    sự đóng rắn

    sự đông tụ

    sự gelatin hóa

    sự gen hóa

    sự tạo gel

    y học:

    cước

    sự gel hóa

    sự làm đông lạnh

    xây dựng:

    sự đặc lại

    sự đông lại