geanticline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geanticline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geanticline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geanticline.

Từ điển Anh Việt

  • geanticline

    * danh từ

    nếp lồi địa cầu