gdf (graphics data file) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gdf (graphics data file) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gdf (graphics data file) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gdf (graphics data file).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gdf (graphics data file)
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tin dữ liệu đồ họa