gawkiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gawkiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gawkiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gawkiness.
Từ điển Anh Việt
gawkiness
/gɔ:kinis/
* danh từ
sự lóng ngóng
tính nhút nhát rụt rè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gawkiness
the carriage of someone whose movements and posture are extremely ungainly and inelegant
Synonyms: ungainliness