gaviiformes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaviiformes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaviiformes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaviiformes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaviiformes

    large aquatic birds: loons and some extinct forms

    Synonyms: order Gaviiformes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).