gaussmeter gauss's law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussmeter gauss's law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussmeter gauss's law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussmeter gauss's law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussmeter gauss's law

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật Gauss