gaucher's disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaucher's disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaucher's disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaucher's disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaucher's disease

    a rare chronic disorder of lipid metabolism of genetic origin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).