gaspingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaspingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaspingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaspingly.
Từ điển Anh Việt
gaspingly
/'gɑ:spiɳli/
* phó từ
thở hổn hển
kinh ngạc, sửng sốt