gaslight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaslight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaslight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaslight.

Từ điển Anh Việt

  • gaslight

    /'gæslait/

    * danh từ

    đèn khí

    ánh đèn khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaslight

    light yielded by the combustion of illuminating gas