gas-main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas-main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas-main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas-main.
Từ điển Anh Việt
- gas-main - /'gæsmein/ - * danh từ - ống cái dẫn khí (hơi đốt) 




