gas-heating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas-heating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas-heating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas-heating system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas-heating system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ thống sưởi ga