garnishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garnishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garnishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garnishment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garnishment
* kinh tế
giấy báo sai áp
lệnh sai áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garnishment
a court order to an employer to withhold all or part of an employee's wages and to send the money to the court or to the person who won a lawsuit against the employee