garnishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garnishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garnishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garnishing.

Từ điển Anh Việt

  • garnishing

    /'gɑ:niʃiɳ//

    * danh từ

    hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)