garibaldi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garibaldi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garibaldi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garibaldi.

Từ điển Anh Việt

  • garibaldi

    /,gæri'bɔ:ldi/

    * danh từ

    áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)

    bánh nhân nho khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • garibaldi

    Italian patriot whose conquest of Sicily and Naples led to the formation of the Italian state (1807-1882)

    Synonyms: Giuseppe Garibaldi

    a loose high-necked blouse with long sleeves; styled after the red flannel shirts worn by Garibaldi's soldiers