ganetic isolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganetic isolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganetic isolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganetic isolation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ganetic isolation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự cách ly di truyền