gammoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gammoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gammoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gammoning.

Từ điển Anh Việt

  • gammoning

    /'gæməniɳ/

    * danh từ

    (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)