gamesmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamesmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamesmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamesmanship.

Từ điển Anh Việt

  • gamesmanship

    /'geimzmənʃip/

    * danh từ

    tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gamesmanship

    the use of dubious (although not technically illegal) methods to win a game