games-master nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

games-master nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm games-master giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của games-master.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • games-master

    the teacher in charge of games at a school

    Synonyms: games-mistress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).