gallicanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallicanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallicanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallicanism.

Từ điển Anh Việt

  • gallicanism

    * danh từ

    phong trào đòi nhà thờ Pháp độc lập với La-mã và Giáo hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gallicanism

    a religious movement originating among the French Roman Catholic clergy that favored the restriction of papal control and the achievement by each nation of individual administrative autonomy of the church