galilaean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galilaean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galilaean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galilaean.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galilaean

    Similar:

    galilean: an inhabitant of Galilee (an epithet of Jesus Christ)

    galilean: of or relating to Galilee or its inhabitants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).