gaeltacht nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaeltacht nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaeltacht giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaeltacht.
Từ điển Anh Việt
gaeltacht
* danh từ
bộ phận Airơlân do người Ga-en ở