fytte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fytte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fytte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fytte.

Từ điển Anh Việt

  • fytte

    /fit/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)