fyfot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fyfot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fyfot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fyfot.

Từ điển Anh Việt

  • fyfot

    /'filfɔt/

    * danh từ

    hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc