fye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fye.
Từ điển Anh Việt
fye
/fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/
* thán từ
thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã
fie upon you!: thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!