fuss-pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuss-pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuss-pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuss-pot.

Từ điển Anh Việt

  • fuss-pot

    /'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/

    budget) /'fʌs,bʌdʤit/

    * danh từ

    (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít