fuscous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuscous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuscous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuscous.

Từ điển Anh Việt

  • fuscous

    /'f'fʌskəs/

    * tính từ

    tối, đạm màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuscous

    of something having a dusky brownish grey color

    Synonyms: taupe