furrow-slice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furrow-slice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furrow-slice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furrow-slice.

Từ điển Anh Việt

  • furrow-slice

    /'fʌrouslais/

    * danh từ

    tảng đất cày lên