fuqra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuqra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuqra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuqra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuqra
Similar:
jamaat ul-fuqra: an Islamic terrorist group organized in the 1980s; seeks to purify Islam through violence; the cells in North America and the Caribbean insulate themselves from Western culture and will even attack other Muslims who they regard as heretics
Synonyms: Tanzimul Fuqra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).