funambulist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funambulist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funambulist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funambulist.

Từ điển Anh Việt

  • funambulist

    /fju:'næmbjulist/

    * danh từ

    người làm xiếc trên dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funambulist

    an acrobat who performs on a tightrope or slack rope

    Synonyms: tightrope walker